--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nước xuống
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nước xuống
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nước xuống
+
Low water, low tide, ebb
Lượt xem: 484
Từ vừa tra
+
nước xuống
:
Low water, low tide, ebb
+
dưỡng nữ
:
(cũ) Adoptive daughter
+
mutual-aid team
:
tổ đổi công
+
lục vấn
:
to interrogate; to examinelục vịthe six tastes
+
ngợp
:
Feel dizzy (at altitudes)Đứng trên núi cao, nhìn xuống thấy ngợpTo feel dizzy when looking down from a high mountain